V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn số 2198/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

       Ngày 25 tháng 6 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 2198/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

Công văn số: 2198/SYT-NVD ngày 25/6/2020

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 2198/SYT-NVD ngày 25/6/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

29

1.3

Micbibleucin (Cloramphenicol + Xanh methylen)

125mg + 20mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Ung Bướu

2.000

2

560/QĐ-SYT

2

1.15

Codalgin Forte (Paracetamol + codein phosphat)

500mg + 30mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Ung Bướu

10.000

3

560/QĐ-SYT

3

1.56

Panactol Codein plus (Paracetamol + codein phosphat)

500mg + 30mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Ung Bướu

4.000

4

560/QĐ-SYT

34

1.56

Amitriptylin (Amitriptylin (hydroclorid))

25mg

Viên

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Ung Bướu

7.000

5

560/QĐ-SYT

1

1.22

Otrivin (Xylometazolin)

0,05%

Lọ

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Ung Bướu

56

6

560/QĐ-SYT

90

2.1

Otrivin (Xylometazoline Hydrochloride)

0,10%

Lọ

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Ung Bướu

56

7

71/QĐ-SYT

9

8

Long nhãn (Arillus Longan)

Sơ chế

Gam

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Y học cổ truyền

30.000

8

71/QĐ-SYT

33

10

Viễn chí (Radix Polygalae)

Phức chế

Gam

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Y học cổ truyền

20.000

9

578/QĐ-SYT

5

1.25

Elitan (Metoclopramid)

10mg/2ml

Ống

TTYT. quận Cẩm Lệ

TTYT. quận Thanh Khê

100

10

71/QĐ-SYT

6

2

Cam thảo (Radix Glycyrrhizae)

Sơ chế

Gam

TTYT. quận Thanh Khê

TTYT. huyện Hòa Vang

100.000

11

560/QĐ-SYT

15

1.94

A.T Calmax (Calci glycerophosphat + magnesi gluconat)

456mg + 426mg

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

20.000

12

560/QĐ-SYT

3

1.10

Dimedrol (Diphenhydramin)

10mg

Ống

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

200

13

560/QĐ-SYT

6

3.6

Cồn xoa bóp Jamda (Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).)

Ô đầu 500mg; địa liền 500mg; đại hồi 500mg; quế nhục 500mg; thiên niên kiện 500mg; uy linh tiên 500mg; mã tiền 500mg; huyết giác 500mg; xuyên khung 500mg; tế tân 500mg; methyl salicylat 5ml;

Lọ

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

2.500

14

560/QĐ-SYT

5

3.6

Sáng mắt (Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy).)

Bột đương quy 160mg; Hỗn hợp cao dược liệu 255mg (tương đương Trạch tả 206mg; Thục địa 206mg; Thảo quyết minh 286mg; Hoài sơn 247mg; Hạ khô thảo 50mg; Hà thủ ô 221mg; Cúc hoa 112mg)

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

10.000

15

560/QĐ-SYT

10

2.1

Stugeron (Cinnarizine)

25mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

9.000

16

560/QĐ-SYT

1

3.1

Bổ huyết ích não BDF (Cao khô Đương Quy, Cao khô Bạch quả)

300mg + 40mg

Viên

TTYT. quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. huyện Hòa Vang

20.000

17

560/QĐ-SYT

2

1.43

Tafuvol (Ondansetron)

8mg

Viên

BV. Hoàn Mỹ

BV. 199

500

18

372/QĐ-SYT

2

2.2

Mobic (Meloxicam)

15mg/1,5ml

Ống

TTYT. quận Thanh Khê

BV. 199

300

19

560/QĐ-SYT

5

1.86

Livethine (L-Ornithin-L-aspartat)

2g

Lọ

BV. 199

BV. Hoàn Mỹ

520

Thông báo

Công tác dược

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập
Hôm nay: 28.038
Hôm qua: 0
Tuần này: 28.039
Tháng này: 28.054
Tổng lượt truy cập: 32.500

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu